Mô tả
Thư viện
Ngoại thất
Khẳng định đẳng cấp
Tại Mazda, không có chi tiết nào được xem là chi tiết nhỏ khi đề cập đến quá trình tạo nên một mẫu xe. Mazda CX-8 là sự kết hợp hoàn hảo từ thiết kế đến tiện nghi, công nghệ, giúp chiếc xe dễ dàng thu hút mọi ánh nhìn.
Nội thất
Đẳng cấp, sang trọng
Mazda CX-8 là mẫu xe duy nhất phân khúc trang bị da thuộc cao cấp Nappa, loại da tự nhiên, không chỉ mang đến cảm giác êm ái, mềm mại và mịn màng, thoáng khí. Bên cạnh đó là các chi tiết ốp gỗ Ayous sang trọng được chọn lọc và xử lý kỹ lưỡng. Tất cả hướng đến mục tiêu nâng cao đẳng cấp cho người sử dụng, tôn vinh giá trị và tăng trải nghiệm cho người sở hữu.
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4900 x 1840 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2930 |
Bán kính quay vòng (m) | 5.8 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Khối lượng không tải (kg) | 1770 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2365 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 72 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Loại | Skyactiv-G 2.5L |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 188/6000 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 252/4000 |
Hệ thống Dừng – Khởi động động cơ | i-Stop |
Hộp số | 6AT + Sport Mode |
Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC | Có |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh Trước x Sau | Đĩa x Đĩa |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện |
Mâm xe | Hợp kim 19″ |
Kích thước lốp xe | 225/55R19 |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước FWD |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |
Tự động cân bằng góc chiếu | Có | |
Mở rộng góc chiếu khi đánh lái | Có | |
Đèn tương thích thông minh | Không có | |
Đèn pha tự động & Gạt mưa tự động | Có | |
Đèn sương mù trước dạng LED | Có | |
Gương hậu ngoài gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Baga mui | Có | |
Ống xả đôi thể thao | Có |
Màu sắc ghê | Đỏ mận | |
Chất liệu ghế | Da Nappa cao cấp | |
Vật liệu trang trí nội thất bằng gỗ cây Ayous | Có | |
Đèn nội thất LED | Có | |
Hàng ghế trước chỉnh điện | Có | |
Chức năng làm ấm hàng ghế trước | Có | |
Chức năng nhớ vị trí ghế lái | Có | |
Chức năng làm ấm hàng ghế sau | Có | |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | Có | |
Hàng ghế thứ hai trượt và ngả lưng | Có | |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có | |
Hàng ghế thứ ba gập phẳng theo tỉ lệ 50:50 | Có | |
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái ADD | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử tích hợp Auto Hold | Có | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập | Có | |
Hệ thống thông tin giải trí | Hệ thống Mazda Connect | Có |
Màn hình cảm ứng trung tâm 7″ | Có | |
Đầu DVD, Mp3, Radio | Có | |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Apple Carplay & Android Auto | |
Hệ thống loa | 6 loa | |
Rèm che nắng cửa sau | Có | |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Điều khiển hành trình | Có |
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có |
Mã hóa động cơ và Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có |
Camera lùi | Có |
Bộ Camera quan sát 360 độ | Không có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau | Có |
Số túi khí | 6 |
Chức năng định vị GPS | Có |
Cảnh báo điểm mù BSM | Không có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không có |
Cảnh báo chệch làn đường LDW | Không có |
Hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không có |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Không có |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không có |
Nhận diện người đi bộ | Không có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) F.SCBS | Không có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) R.SCBS | Không có |
Lưu ý người lái nghỉ ngơi DAA | Không có |