Mô tả
Thư viện
Ngoại thất
Thu hút và đậm tinh thần thể thao
Mazda CX-5 sở hữu ngoại hình thu hút với mặt ca lăng họa tiết đinh tán ấn tượng, hệ thống đèn LED mạng lại hiệu ứng ánh sáng cuốn hút, mâm xe 19 inch thiết kế thể thao.
Nội thất
Tập trung vào người lái
Mục tiêu lớn nhất của Mazda là tạo nên mối liên kết cảm xúc và trở thành một phần quan trọng trong đời sống của khách hàng thông qua triết lý “Human-Centric” – lấy con người làm trung tâm của sự phát triển sản phẩm. Điều này thể hiện rõ ở thiết kế nội thất xoay quanh người lái trên Mazda CX-5, giúp người sở hữu dễ dàng tiếp cận và sử dụng xe ngay trong lần đầu tiên.
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4550 X 1840 X 1680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Khoảng sáng gầm xe | 200 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.46 |
Khối lượng không tải (kg) | 1550 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 56 |
Dung tích khoang hành lí (L) | 442 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Công nghệ động cơ | Động cơ xăng mới, công nghệ phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiên |
Hộp số | Tự động 6 cấp, tích hợp chế độ thể thao |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998 |
Công xuất tối đa (hp/rpm) | 154/6000 |
Momen xoắn cực đại | 200/4000 |
Công nghệ tiết kiệm nhiên liệu I-stop | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc mới | Có |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực điện |
Kích thước lốp xe | 225/55R19 |
Mâm xe | Mâm hợp kim 19″ |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước |
Ốp cản thể thao | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Chức năng đèn tương thích thông minh ALH | Không có |
Công nghệ đèn trước LED | Có |
Chức năng đèn mở rộng góc chiếu AFS | Có |
Chức năng cân bằng góc chiếu | Có |
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có |
Đèn sương mù dạng LED | Có |
Angten vây cá mập | Có |
Viền chân kính mạ chrome | Có |
Chức năng làm mát hàng ghế trước | Không có |
Ghế hành khách trước chỉnh điện | Không có |
Chức năng nhớ vị trí ghế lái | Không có |
Màn hình hiển thị HUD | Không có |
Hệ thống loa | 10 Bose |
Nội thất bọc da cao cấp | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm tất cả vị trí | Có |
Hệ thống Mazda connect | Có |
Đầu DVD, màn hình cảm ứng 7″ | Có |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Đèn trang điểm trên tấm che nắng | Có |
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước, ghế sau | Có |
Hàng ghế sau 3 tựa đầu | Có |
Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 | Có |
Giắc cắm USB hàng ghế sau | Có |
Cảnh báo điểm mù BSM | Không có |
Cảnh báo chệch làn đường LDWS | Không có |
Hỗ trợ dữ làn đường LAS | Không có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Không có |
Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trược TCS | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có |
Phanh tay điện tử tích hợp Auto Hold | Có |
Cảm biến trước, sau hỗ trợ đỗ xe | Có |
Điều khiển hành trình | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Không có |
Số túi khí | 6 |