Mô tả
Thư viện
Ngoại thất
tính cách và năng động
Mazda3 Sport – Unique Sport Crossover – nổi bật với phần đuôi xe liền khối cùng hệ thống đền LED 3D, tôn vinh cá tính của người sở hữu. Mẫu xe thu hút người nhìn ngay từ lần đầu tiên nhờ sự phấn khích và sống động của sự bóng sáng trên thân xe, mang đến hiệu ứng thị giác xe chuyển động liên tục ngay cả khi đang đứng yên.
Nội thất
Sự vừa vặn đến hoàn hảo
Nội thất của Mazda3 vừa vặn hoàn hảo với người lái. Trong hàng thập kỷ qua, chúng tôi đã nghiên cứu rất kỹ về cơ thể con người: cách nó chuyển động, sự nhạy cảm của những cú va chạm, âm thanh và góc nhìn, cơ bắp và cấu trúc xương. Mỗi một sự lưu tâm đó đều nhắm đến mục đích giúp người lái có cảm giác Mazda3 được tạo nên chỉ để dành cho riêng họ. Không cần một chút nỗ lực, Mazda3 phản ứng đúng với hướng đi mà bạn mong muốn.
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước tổng thể (mm) | 4660 x 1795 x 1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2725 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 |
Khối lượng không tải (kg) | 1340 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1790 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 334 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 51 |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) | 1496 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 110/6000 |
Momen xoắn tối đa (Nm/rpm) | 146/3500 |
Hộp số | 6AT |
Chế độ lái thể thao | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) | Có |
Hệ thống Dừng/Khởi động động cơ thông minh – i-Stop | Có |
Hệ thống treo trước | Loại McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện |
Thông số lốp xe | 215/45 R18 |
Đường kính mâm xe | 18″ |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chạy ban ngày | Có | |
Tự động Bật/Tắt | Có | |
Tự động cân bằng góc chiếu | Có | |
Tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái | Có | |
Tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa | Có | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện | Có |
Gập tự động | Có | |
Chống chói tự động | Có | |
Nhớ vị trí | Có | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Cụm đèn sau dạng LED | Có | |
Cánh hướng gió | Có | |
Cửa sổ trời | Có |
Ghế bọc da cao cấp | Có | |
Ghế lái điều chỉnh điện tích hợp chức năng nhớ vị trí | Có | |
Hệ thống thông tin giải trí | Đầu đĩa DVD | Có |
Màn hình 8.8″ | Có | |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có | |
8 loa cao cấp | Có | |
Lẩy chuyển số | Có | |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Có | |
Phanh tay điện tử tích hợp chức năng giữ phanh | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Điều khiển hành trình | Có | |
Điều hòa tự động hai vùng độc lập | Có | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | Có | |
Tựa tay cho hàng ghế sau có ngăn để ly | Có |
Số túi khí | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến va chạm phía sau | Có |
Cảm biến va chạm phía trước | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh SBS | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Có |