Mô tả
Thư viện
Ngoại thất
phong cách và quyến rũ
Mazda 3 lấy cảm hứng từ mẫu concept nổi tiếng Vision Coupe – Mẫu xe Concept đẹp nhất thế giới năm 2018. Mazda 3 được thiết kế Phong cách & Quyến rũ với các đường nét thanh thoát và sang trọng, khẳng định vẻ đẹp chuẩn mực vượt thời gian.
Nội thất
Human centric philosophy
Với triết lý thiết kế “Human Centric – Lấy con người làm trung tâm”, Mazda 3 với thiết kế bên trong tạo cảm giác hướng trục, tất cả chi tiết đều đươc bố trí xung quanh người xử dụng. Và mọi chi tiết đều được hướng đến người sử dụng để tăng cường sự kết nối giữa xe và người theo tinh thần “tương tác hoàn hảo”.
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước tổng thể (mm) | 4660 x 1795 x 1440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2725 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 |
Khối lượng không tải (kg) | 1330 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1780 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 450 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 51 |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) | 1496 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 110/6000 |
Momen xoắn tối đa (Nm/rpm) | 146/3500 |
Hộp số | 6AT |
Chế độ lái thể thao | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) | Có |
Hệ thống Dừng/Khởi động động cơ thông minh – i-Stop | Có |
Hệ thống treo trước | Loại McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện |
Thông số lốp xe | 205/60 R16 |
Đường kính mâm xe | 16″ |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chạy ban ngày | Có | |
Tự động Bật/Tắt | Có | |
Tự động cân bằng góc chiếu | Có | |
Tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái | Không có | |
Tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa | Không có | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện | Có |
Gập tự động | Có | |
Chống chói tự động | Không có | |
Nhớ vị trí | Không có | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Cụm đèn sau dạng LED | Có | |
Cánh hướng gió | Có | |
Cửa sổ trời | Không có |
Ghế bọc da cao cấp | Có | |
Ghế lái điều chỉnh điện tích hợp chức năng nhớ vị trí | Có | |
Hệ thống thông tin giải trí | Đầu đĩa DVD | Không có |
Màn hình 8.8″ | Có | |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có | |
8 loa cao cấp | Có | |
Lẩy chuyển số | Có | |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không có | |
Phanh tay điện tử tích hợp chức năng giữ phanh | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Điều khiển hành trình | Có | |
Điều hòa tự động hai vùng độc lập | Có | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | Có | |
Tựa tay cho hàng ghế sau có ngăn để ly | Có |
Số túi khí | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến va chạm phía sau | Có |
Cảm biến va chạm phía trước | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không có |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS | Không có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không có |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không có |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Không có |