Mô tả
Thư viện
Ngoại thất
Thiết kế sang trọng
Với đặc trưng của thiết kế KODO, Mazda6 mang dáng vẻ thanh thoát, sang trọng và đẳng cấp. Điểm nổi bật dễ nhận thấy nhất trên Mazda6 chính là hệ thống đèn LED hiện đại, bền bỉ và hiệu quả hơn nhiều so với các loại đèn truyền thống, tạo hiệu ứng ánh sáng sắc nét và giúp Mazda6 luôn nổi bật và cuốn hút mỗi khi xuất hiện. Mâm xe 19 inch cùng ống xả kép cũng tạo vẻ ngoài mạnh mẻ và thể thao.
Nội thất
Con người là trung tâm
Với triết lý thiết kế “Human Centric – lấy con người làm trung tâm”, Mazda6 sở hữu khoang lái tiện nghi và thuận tiện dựa trên nghiên cứu về nhân trắc học và cảm quan thực tế của con người.
Cùng với hệ thống giải trí đẳng cấp Mazda Connect với màn hình cảm ứng 7 inch, đầu đọc đĩa DVD, kết nối bluetooth, USB, hệ thống âm thanh 11 loa Bose cao cấp, hệ thống định vị GPS, cùng chức năng dẫn đường bằng giọng nói; tất cả hành khách trên xe sẽ cảm thấy luôn thoải mái trong mọi hành trình.
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước tổng thể (mm) | 4865 x 1840 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2830 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Khối lượng không tải (kg) | 1490 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1940 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 62 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2488 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 185/5700 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 250/3250 |
Hệ thống Dừng/Khởi động động cơ thông minh | Có |
Hộp số tự động 6 cấp + Chế độ lái thể thao | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | Có |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
Kích thước lốp xe | 225/45R19 |
Kích thước mâm xe | 19″ |
Hệ thống đèn trước công nghệ LED | Có |
Đèn trước tự động Bật/Tắt theo môi trường ánh sáng | Có |
Chức năng mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS | Không có |
Đèn trước thích ứng thông minh ALH | Có |
Chức năng tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Đèn sương mù trước dạng LED | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, báo rẽ | Có |
Trụ B sơn đen bóng | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có |
Đèn sương mù sau | Có |
Ống xả đôi thể thao | Có |
Nội thất bọc da cao cấp | Nappa | |
Màu sắc trần xe | Tối | |
Cửa sổ trời Đóng/Mở chỉnh điện | Có | |
Ghế lái chỉnh điện, tích hợp chức năng nhớ vị trí | Có | |
Ghế hành khách trước chỉnh điện | Có | |
Nút điều chỉnh ghế mạ chrome sang trọng | Có | |
Tấm che nắng trang bị gương và đèn trang điểm | Có | |
Tay lái bọc da, tích hợp các phím chức năng | Có | |
Lẫy chuyển số trên tay lái | Có | |
Màn hình hiển thị thông tin ADD | Có | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | |
Hệ thống âm thanh | Đầu DVD, Mp3, Radio | Có |
Màn hình cảm ứng 7″ | Có | |
Hệ thống loa | 11 Loa | |
Nút xoay điều khiển trung tâm Mazda Connect | Có | |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có | |
Chức năng điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Kết nối bluetooth đàm thoại rảnh tay | Có | |
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | |
Cửa sổ chỉnh điện, một chạm tất cả các cửa | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Rèm che nắng kính lưng | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, EBA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC, chống trược TCS | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có |
Ga tự động Cruise control | Có |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có |
Mã hóa động cơ | Có |
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến trước sau hỗ trợ đỗ xe an toàn | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA | Có |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS | Có |
Hệ thống định vị GPS, dẫn đường Navi | Có |
Hệ thống túi khí | 6 |