Mô tả
Thư viện
NGOẠI THẤT
Khởi động đam mê
Mazda 2 mới giờ đây không chỉ đơn thuần là chiếc xe vận hành linh hoạt và an toàn mà còn sở hữu ngoại hình ấn tượng và đậm chất thời trang. Vẻ đẹp của Mazda 2 là sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật và tính tiện dụng, đơn giản nhưng không đơn điệu, sang trọng mà vẫn trẻ trung.
NỘI THẤT
Nút điều khiển đa năng
Với Mazda 2, bạn có thể xem xét các lựa chọn trên màn hình trung tâm và thực hiện lệnh bằng nút điều khiển đa chức năng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4320 x 1695 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 143 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1060 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1538 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 44 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Loại động cơ | Xăng, 1.5L |
Số xi lanh | 4 |
Bố trí xi lanh | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xi lanh (cc) | 1496 |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 109/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141/4000 |
Loại hộp số | 6AT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo Trước x Sau | McPheson x Thanh xoắn |
Hệ thống phanh Trước x Sau | Đĩa x Đĩa |
G-Vectoring Control (GVC) | Có/With |
I-stop | Có/With |
Cụm đèn trước | Halogen |
Chức năng cân bằng góc chiếu (Auto leveling) | Chỉnh tay |
Đèn LED chạy ban ngày | Có/With |
Đèn pha tự động Bật/Tắt | Có/With |
Gạt mưa tự động | Có/With |
Đèn sương mù trước dạng LED | Có/With |
Gương hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | Có/With |
Angten vây cá mập (Hatchback) | Không có/Without |
Mâm xe | Mâm đúc 16” |
Kích thước lốp xe | 185/60R16 |
Chất liệu nội thất | Da |
Tay lái bọc da | Có/With |
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái | Có/With |
Ghế lái, ghế phụ chỉnh tay | Có/With |
Lẫy chuyển số trên tay lái | Có/With |
Khởi động bằng nút bấm | Có/With |
Hệ thống điều khiển Mazda connect | Có/With |
Màn hình cảm ứng 7” | Có/With |
Đầu đọc đĩa CD | Có/With |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có/With |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hàng ghế sau 3 tựa đầu, gập thẳng 60:40 | Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có/With |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ chống trược TCS | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có/With |
Ga tự động Cruise control | Có/With |
Chìa khóa thông minh (Smart keyless) | Có/With |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có/With |
Mã hóa động cơ Immobiliser | Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có/With |
Camera lùi | Có/With |
Số túi khí | 6 |